Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
辛勤 xīn qín
ㄒㄧㄣ ㄑㄧㄣˊ
1
/1
辛勤
xīn qín
ㄒㄧㄣ ㄑㄧㄣˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) hardworking
(2) industrious
Một số bài thơ có sử dụng
•
Chiêu Quân từ kỳ 1 - 昭君詞其一
(
Bạch Cư Dị
)
•
Khốc nương - 哭娘
(
Phạm Nguyễn Du
)
•
Nghĩ cổ kỳ 5 - 拟古其五
(
Đào Tiềm
)
•
Quá Mỹ Bi hoài cựu - 過渼陂懷舊
(
Vi Trang
)
•
Sơn đình liễu - Tặng ca nữ - 山亭柳-贈歌女
(
Án Thù
)
•
Tàm phụ ngâm - 蠶婦吟
(
Diệp Nhân
)
•
Tống Lý hiệu thư nhị thập lục vận - 送李校書二十六韻
(
Đỗ Phủ
)
•
Ức tích hành - 憶昔行
(
Đỗ Phủ
)
•
Vịnh tàm - 詠蠶
(
Tưởng Di Cung
)
•
Yên ca hành - 燕歌行
(
Cao Thích
)
Bình luận
0